Cách nhận biết và phân loại các loại keo Silicon Apollo tại Biên Hòa Đồng Nai
Kho Mộc giới thiệu về 5 loại keo Silicone Apollo thông dụng và được sử dụng rộng rãi, bao gồm A100, A200, A300, A500 và A600. Khách hàng có thể dễ dàng nhận biết các loại keo này thông qua màu sắc khác nhau của từng loại.
1 – Keo dán Silicon Apollo acrylic A100.
Silicon Apollo A100 là sản phẩm chuyên dùng trong nhà, không dùng được ngoài trời. Thời gian khô tạm thời sau khi sử dụng là 10 phút.
Công dụng của silicon Apollo A100:
Keo dán Silicon Apollo A100 là một loại keo chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dán vật liệu như gốm sứ, kim loại, cao su và nhiều loại vật liệu khác. Với độ bám dính và độ đàn hồi cao, keo dán Silicon Apollo A100 cho phép các bề mặt được dán chặt chẽ với nhau và không bị lỏng lẻo sau khi dán.
Đặc biệt, keo dán Silicon Apollo A100 còn có khả năng chịu được nhiệt độ cao và kháng nước, đảm bảo sự bảo vệ cho các bề mặt dán trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, keo cũng có khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động từ các hóa chất.
Thông Số Kỹ Thuật Silicon Apollo A100:
Về thông số kỹ thuật, keo dán Silicon Apollo A100 có màu trắng, khối lượng riêng khoảng 1,04 g/cm3 và thời gian khô khoảng 24 giờ. Nhiệt độ sử dụng của keo là từ -60 đến 200 độ C, với độ đàn hồi khoảng 450%.
Tóm lại, keo dán Silicon Apollo A100 là một sản phẩm chất lượng cao, với khả năng chịu nhiệt, chống nước, chống ăn mòn và chống tác động từ hóa chất. Với thông số kỹ thuật ấn tượng, sản phẩm này đáp ứng được nhiều nhu cầu dán các loại vật liệu khác nhau trong các môi trường khắc nghiệt.
2 – Keo Dan Silicon Apollo A200.
Silicon Apollo A200 là sản phẩm chuyên dùng ngoài trời. Có khả năng kết dính hầu hết các vật liệu khi được xử lý bằng lớp sơn lót thích hợp Thời gian khô tạm thời ở 23ºC sau khi sử dụng là 8 phút.
Công dụng của silicon Apollo A200:
- Silicone Sealant là chất trám gốc axit một thành phần có độ đàn hồi cao.
- Nó có thể chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm ozone và tia cực tím; Không bị xuống màu, rạn nứt khi sử dụng ngoài trời.
- Có khả năng kết dính hầu hết các vật liệu khi được xử lý bằng lớp sơn lót thích hợp.
- Đặc biệt thích hợp cho bể cá thủy tinh.
Tính năng sản phẩm của Silicon Apollo A200:
đặc trưng | độ đàn hồi cao Bám dính cực mạnh Sấy khô nhanh |
Dùng với | Kính, khung trượt kính, kim loại, kết cấu treo, nhà lắp ghép, bồn nước kính, nhựa |
Màu sắc | Trắng trong, trắng sữa, xám, đen |
Bưu kiện | Hình dạng chai nhựa. Dung tích chuẩn 300ml. |
Thông số kỹ thuật của Silicon Apollo A200:
Thiên nhiên | axit |
Tài sản thanh khoản | không chảy xệ |
Thời gian khô tạm thời ở 23ºC | 8 phút |
Khối lượng riêng ở 23ºC | 1,0 ± 0,05 |
Độ cứng (JIS loại A) | 17 |
Điện áp (MPa) | 1,5 |
độ đàn hồi | 450% |
Nhiệt độ bề mặt của tòa nhà | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau khi đóng rắn) | từ -50ºC đến 150ºC |
3 – Keo Dan Keo Silicon Apollo A300.
Silicon Apollo A300 là sản phẩm có thể sử dụng cả ngoài trời và trong nhà. Có khả năng kết dính hầu hết các loại vật liệu mà không cần sử dụng sơn lót Thời gian khô tạm thời ở 23ºC sau khi sử dụng là 6 phút.
Silicon Apollo A300 Công dụng:
Keo Silicone Apollo A300 là keo silicone chất lượng cao, một thành phần, đóng rắn bằng axit, có độ đàn hồi cao. Bền bỉ, nó có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt về nhiệt độ, độ ẩm, ozon và tia UV. Apollo A300 không bạc màu, không rạn nứt khi sử dụng ngoài trời, bất kể điều kiện thời tiết bất lợi, có khả năng bám dính trên hầu hết các vật liệu xây dựng mà không cần sử dụng sơn lót. Apollo A300 có độ căng và độ đàn hồi cực tốt, có thể trở lại hình dạng ban đầu khi bị kéo căng hoặc nén lại. Đặc biệt thích hợp để dán kính và khung nhôm, khớp nối kính và một số chất dẻo. Đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
- ASTM C 920-01 loại S, Cấp NS, Loại 12 ½.
- GB/T 14683-93 8020G, N.
Tính năng sản phẩm của Silicon Apollo A300:
đặc trưng | Độ đàn hồi cao Bám dính cực nhanh Sấy khô nhanh |
Dùng với | Kính, khung kính trượt, kết cấu treo Bồn nước thủy tinh và nhựa |
Màu sắc | Trắng trong, trắng sữa, xám, đen |
Bưu kiện | Hình dạng chai nhựa. Dung tích chuẩn 300ml. Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên chai. |
Thông số kỹ thuật của Silicon Apollo A300:
Thiên nhiên | Axit |
Tài sản thanh khoản | không chảy xệ |
Thời gian khô tạm thời ở 23ºC | 6 phút |
Trọng lượng riêng ở 23ºC | 1,02 ± 0,05 |
Độ cứng (JIS loại A) | 25 |
Điện áp (MPa) | 2.0 |
Độ đàn hồi (%) | 500% |
Nhiệt độ bề mặt của tòa nhà | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau khi đóng rắn) | từ -50ºC đến 220ºC |
>>>Mua sản phẩm: tại đây
4 - Keo Dan Keo Silicon Apollo A500.
Công dụng của silicon Apollo A500:
- Là chất bịt kín, chất bịt kín gốc silicone (Silicone Sealant) một thành phần đóng rắn trung tính. Đông cứng khi tiếp xúc với không khí và tạo thành một loại nhựa giống như cao su.
- Dùng để bịt kín các mối nối bên trong và bên ngoài trên các bề mặt xốp và không xốp như khung cửa ra vào, cửa sổ và một số loại nhựa.
- Keo silicone Apollo A500 có độ bền cao, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, độ ẩm, ozon và tia cực tím, đặc biệt tính năng không mùi thích hợp sử dụng cho không gian kín.
Tính năng sản phẩm của Silicon Apollo A500:
đặc trưng | độ đàn hồi cao Không ăn mòn Hệ số biến dạng thấp Bảo dưỡng nhanh |
Dùng với | Kính, khung cửa đi, cửa sổ. Bề mặt xốp và không xốp |
Màu sắc | Trắng sữa, xám, đen |
Bưu kiện | Hình dạng chai nhựa. Dung tích chuẩn 300ml. Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên chai.. |
Thông số kỹ thuật của Silicon Apollo A500:
Thiên nhiên | oxyme |
Tài sản thanh khoản | không chảy xệ |
Thời gian khô tạm thời ở 23ºC | 12 phút |
Khối lượng riêng ở 23ºC | 1,37 ± 0,05 |
Độ cứng (JIS loại A) | 38 |
Điện áp (MPa) | 1.2 |
độ đàn hồi | 450% |
Nhiệt độ bề mặt của tòa nhà | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau khi đóng rắn) | từ -50ºC đến 150ºC |
>>>Mua sản phẩm: tại đây
5 – Keo Dan Keo Silicon Apollo A600.
Silicon Apollo A600 Khi được bơm ra khỏi chai, nó sẽ khô ngay lập tức khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Công dụng của silicon Apollo A600:
- Keo silicone 1 thành phần (silicone sealant) có độ đàn hồi cao.
- Khi được bơm ra khỏi chai, làm khô ngay khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
- Khác với các loại keo dán thông thường, keo silicone Apollo A600 thích hợp sử dụng cho nhiều loại vật liệu như sắt, bê tông, đá, kính, ngói lợp và gạch lát nền, với khả năng chịu tải cao.
- Do đặc tính không mùi nên keo silicone Apollo A600 đặc biệt thích hợp sử dụng cho các công trình nội thất.
- Bám dính hầu hết các vật liệu có bề mặt xốp và không xốp.
- Đạt tiêu chuẩn:
– ASTM C920 Loại S, Hạng NS, Hạng 12½.
– GB/T 14683-93 8020 F,N*.
– JIS A 5758-97 GF 20LM.
Tính năng sản phẩm của Silicon Apollo A600:
đặc trưng | Độ đàn hồi cao/hệ số biến dạng thấp không bị ăn mòn |
Dùng với | Kính, khung cửa và cửa sổ Bề mặt xốp và không xốp |
Màu sắc | Trắng trong, trắng sữa, xám, đen |
Bưu kiện | Hình dạng chai nhựa. Dung tích chuẩn 300ml. Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên chai. |
Thông số kỹ thuật của Silicon Apollo A600:
Thiên nhiên | oxyme |
Tài sản thanh khoản | không chảy xệ |
Thời gian khô tạm thời ở 23ºC | 5 phút |
Khối lượng riêng ở 23ºC | 1,25 ± 0,05 |
Độ cứng (JIS loại A) | 20 |
Độ bền kéo (Mpa) | 1.6 |
độ đàn hồi | 600% |
Nhiệt độ bề mặt của tòa nhà | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau khi đóng rắn) | từ -50ºC đến 220ºC |